G. Mamardashvili
17
5
3

Giorgi Mamardashvili

GK 101

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Valencia CF

Ngày sinh: 29/09/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

199cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 30-59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
98

SW
44

RB
45

CB
44

LB
45

LWB
45

RWB
45

CDM
44

LM
46

CM
44

RM
46

CAM
44

CF
45

LW
44

RW
44

ST
46

Tốc độ
72
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 67
Tăng tốc 80
Dứt điểm 28
Lực sút 73
Sút xa 28
Chọn vị trí 30
Vô lê 29
Penalty 33
Chuyền ngắn 47
Tầm nhìn 53
Tạt bóng 35
Chuyền dài 33
Đá phạt 32
Sút xoáy 27
Rê bóng 33
Giữ bóng 46
Khéo léo 63
Thăng bằng 67
Phản ứng 100
Kèm người 27
Lấy bóng 36
Cắt bóng 34
Đánh đầu 32
Xoạc bóng 32
Sức mạnh 95
Thể lực 75
Quyết đoán 50
Nhảy 96
Bình tĩnh 50
TM đổ người 103
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 94
TM phản xạ 104
TM chọn vị trí 103
Chỉ số tổng: 1935
TM đổ người 103
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 94
TM chọn vị trí 103
TM phản xạ 104
Phản ứng 100
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của G. Mamardashvili

Sự nghiệp CLB
2024: Valencia CF (Cho mượn)
2024 - 2024: Liverpool
2022 - 2024: Valencia CF
2022 - 2022: Valencia Mestalla
2022 - 2022: Dinamo Tbilisi
2021 - 2022: Valencia Mestalla (Cho mượn)
2021 - 2022: Valencia CF (Cho mượn)
2020 - 2021: Lokomotivi Tbilisi (Cho mượn)
2019 - 2019: (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Tbilisi