G. Mamardashvili
12
5
3

Giorgi Mamardashvili

GK 86

25

Danh tiếng: Bình thường
Valencia CF

Ngày sinh: 29/09/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

199cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
83

SW
35

RB
35

CB
35

LB
35

LWB
35

RWB
35

CDM
34

LM
37

CM
35

RM
37

CAM
35

CF
37

LW
35

RW
35

ST
39

Tốc độ
61
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 61
Tăng tốc 61
Dứt điểm 27
Lực sút 68
Sút xa 25
Chọn vị trí 26
Vô lê 25
Penalty 28
Chuyền ngắn 32
Tầm nhìn 49
Tạt bóng 30
Chuyền dài 32
Đá phạt 27
Sút xoáy 28
Rê bóng 28
Giữ bóng 38
Khéo léo 50
Thăng bằng 42
Phản ứng 70
Kèm người 23
Lấy bóng 29
Cắt bóng 26
Đánh đầu 31
Xoạc bóng 27
Sức mạnh 84
Thể lực 59
Quyết đoán 41
Nhảy 66
Bình tĩnh 42
TM đổ người 89
TM bắt bóng 88
TM phát bóng 84
TM phản xạ 89
TM chọn vị trí 90
Chỉ số tổng: 1615
TM đổ người 89
TM bắt bóng 88
TM phát bóng 84
TM chọn vị trí 90
TM phản xạ 89
Phản ứng 70

Các mùa giải khác của G. Mamardashvili

Sự nghiệp CLB
2024: Valencia CF (Cho mượn)
2024 - 2024: Liverpool
2022 - 2024: Valencia CF
2022 - 2022: Valencia Mestalla
2022 - 2022: Dinamo Tbilisi
2021 - 2022: Valencia Mestalla (Cho mượn)
2021 - 2022: Valencia CF (Cho mượn)
2020 - 2021: Lokomotivi Tbilisi (Cho mượn)
2019 - 2019: (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Tbilisi