G. Mamardashvili
16
5
3

Giorgi Mamardashvili

GK 95

25

Danh tiếng: Ngôi sao
Valencia CF

Ngày sinh: 29/09/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

199cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
93

SW
40

RB
40

CB
40

LB
40

LWB
41

RWB
41

CDM
40

LM
42

CM
41

RM
42

CAM
41

CF
42

LW
41

RW
41

ST
44

Tốc độ
65
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 65
Tăng tốc 65
Dứt điểm 31
Lực sút 71
Sút xa 29
Chọn vị trí 30
Vô lê 29
Penalty 32
Chuyền ngắn 40
Tầm nhìn 53
Tạt bóng 34
Chuyền dài 40
Đá phạt 31
Sút xoáy 32
Rê bóng 32
Giữ bóng 42
Khéo léo 58
Thăng bằng 46
Phản ứng 88
Kèm người 27
Lấy bóng 33
Cắt bóng 30
Đánh đầu 35
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 88
Thể lực 63
Quyết đoán 45
Nhảy 86
Bình tĩnh 46
TM đổ người 99
TM bắt bóng 96
TM phát bóng 87
TM phản xạ 98
TM chọn vị trí 98
Chỉ số tổng: 1810
TM đổ người 99
TM bắt bóng 96
TM phát bóng 87
TM chọn vị trí 98
TM phản xạ 98
Phản ứng 88
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét

Các mùa giải khác của G. Mamardashvili

Sự nghiệp CLB
2024: Valencia CF (Cho mượn)
2024 - 2024: Liverpool
2022 - 2024: Valencia CF
2022 - 2022: Valencia Mestalla
2022 - 2022: Dinamo Tbilisi
2021 - 2022: Valencia Mestalla (Cho mượn)
2021 - 2022: Valencia CF (Cho mượn)
2020 - 2021: Lokomotivi Tbilisi (Cho mượn)
2019 - 2019: (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Tbilisi