G. Mamardashvili
14
5
3

Giorgi Mamardashvili

GK 92

25

Danh tiếng: Nổi tiếng
Valencia CF

Ngày sinh: 29/09/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

199cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
89

SW
40

RB
40

CB
40

LB
40

LWB
40

RWB
40

CDM
39

LM
42

CM
40

RM
42

CAM
40

CF
42

LW
40

RW
40

ST
44

Tốc độ
65
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 65
Tăng tốc 65
Dứt điểm 31
Lực sút 72
Sút xa 29
Chọn vị trí 30
Vô lê 29
Penalty 32
Chuyền ngắn 36
Tầm nhìn 53
Tạt bóng 34
Chuyền dài 36
Đá phạt 31
Sút xoáy 32
Rê bóng 32
Giữ bóng 42
Khéo léo 54
Thăng bằng 46
Phản ứng 87
Kèm người 27
Lấy bóng 33
Cắt bóng 30
Đánh đầu 35
Xoạc bóng 31
Sức mạnh 88
Thể lực 63
Quyết đoán 45
Nhảy 85
Bình tĩnh 46
TM đổ người 94
TM bắt bóng 93
TM phát bóng 89
TM phản xạ 95
TM chọn vị trí 94
Chỉ số tổng: 1784
TM đổ người 94
TM bắt bóng 93
TM phát bóng 89
TM chọn vị trí 94
TM phản xạ 95
Phản ứng 87
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của G. Mamardashvili

Sự nghiệp CLB
2024: Valencia CF (Cho mượn)
2024 - 2024: Liverpool
2022 - 2024: Valencia CF
2022 - 2022: Valencia Mestalla
2022 - 2022: Dinamo Tbilisi
2021 - 2022: Valencia Mestalla (Cho mượn)
2021 - 2022: Valencia CF (Cho mượn)
2020 - 2021: Lokomotivi Tbilisi (Cho mượn)
2019 - 2019: (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Tbilisi