G. Mamardashvili
7
5
3

Giorgi Mamardashvili

GK 76

25

Danh tiếng: Ngôi sao
Valencia CF

Ngày sinh: 29/09/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

199cm 88kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 03 - 33

Level:
Thẻ:
Team:

GK
73

SW
20

RB
20

CB
20

LB
20

LWB
21

RWB
21

CDM
20

LM
22

CM
21

RM
22

CAM
21

CF
22

LW
21

RW
21

ST
24

Tốc độ
45
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 45
Tăng tốc 45
Dứt điểm 11
Lực sút 51
Sút xa 9
Chọn vị trí 10
Vô lê 9
Penalty 12
Chuyền ngắn 20
Tầm nhìn 33
Tạt bóng 14
Chuyền dài 20
Đá phạt 11
Sút xoáy 12
Rê bóng 12
Giữ bóng 22
Khéo léo 38
Thăng bằng 26
Phản ứng 68
Kèm người 7
Lấy bóng 13
Cắt bóng 10
Đánh đầu 15
Xoạc bóng 11
Sức mạnh 68
Thể lực 43
Quyết đoán 25
Nhảy 66
Bình tĩnh 26
TM đổ người 79
TM bắt bóng 76
TM phát bóng 67
TM phản xạ 78
TM chọn vị trí 78
Chỉ số tổng: 1130
TM đổ người 79
TM bắt bóng 76
TM phát bóng 67
TM chọn vị trí 78
TM phản xạ 78
Phản ứng 68
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét

Các mùa giải khác của G. Mamardashvili

Sự nghiệp CLB
2024: Valencia CF (Cho mượn)
2024 - 2024: Liverpool
2022 - 2024: Valencia CF
2022 - 2022: Valencia Mestalla
2022 - 2022: Dinamo Tbilisi
2021 - 2022: Valencia Mestalla (Cho mượn)
2021 - 2022: Valencia CF (Cho mượn)
2020 - 2021: Lokomotivi Tbilisi (Cho mượn)
2019 - 2019: (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Tbilisi