G. Mamardashvili
19
5
3

Giorgi Mamardashvili

GK 105

25

Danh tiếng: Bình thường
Valencia CF

Ngày sinh: 29/09/2000

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

199cm 88kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 13 - 33

Level:
Thẻ:
Team:

GK
102

SW
46

RB
47

CB
46

LB
47

LWB
48

RWB
48

CDM
47

LM
46

CM
45

RM
46

CAM
44

CF
45

LW
44

RW
44

ST
45

Tốc độ
72
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 61
Tăng tốc 89
Dứt điểm 26
Lực sút 69
Sút xa 30
Chọn vị trí 31
Vô lê 30
Penalty 28
Chuyền ngắn 43
Tầm nhìn 53
Tạt bóng 32
Chuyền dài 37
Đá phạt 38
Sút xoáy 28
Rê bóng 28
Giữ bóng 50
Khéo léo 68
Thăng bằng 69
Phản ứng 105
Kèm người 32
Lấy bóng 40
Cắt bóng 41
Đánh đầu 31
Xoạc bóng 33
Sức mạnh 93
Thể lực 83
Quyết đoán 55
Nhảy 98
Bình tĩnh 52
TM đổ người 107
TM bắt bóng 103
TM phát bóng 98
TM phản xạ 109
TM chọn vị trí 106
Chỉ số tổng: 1996
TM đổ người 107
TM bắt bóng 103
TM phát bóng 98
TM chọn vị trí 106
TM phản xạ 109
Phản ứng 105
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa

Các mùa giải khác của G. Mamardashvili

Sự nghiệp CLB
2024: Valencia CF (Cho mượn)
2024 - 2024: Liverpool
2022 - 2024: Valencia CF
2022 - 2022: Valencia Mestalla
2022 - 2022: Dinamo Tbilisi
2021 - 2022: Valencia Mestalla (Cho mượn)
2021 - 2022: Valencia CF (Cho mượn)
2020 - 2021: Lokomotivi Tbilisi (Cho mượn)
2019 - 2019: (Cho mượn)
2018 - 2018: Dinamo Tbilisi