Y. Carrasco
15
4
5

Yannick Carrasco

LM 88
RM 88

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
55

RB
63

CB
55

LB
63

LWB
67

RWB
67

CDM
64

LM
85

CM
78

RM
85

CAM
84

CF
85

LW
86

RW
86

ST
83

Tốc độ
94
Sút
85
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
44
Thể chất
79
Tốc độ 96
Tăng tốc 93
Dứt điểm 86
Lực sút 90
Sút xa 84
Chọn vị trí 88
Vô lê 75
Penalty 80
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 76
Tạt bóng 86
Chuyền dài 82
Đá phạt 85
Sút xoáy 87
Rê bóng 98
Giữ bóng 89
Khéo léo 97
Thăng bằng 80
Phản ứng 89
Kèm người 35
Lấy bóng 51
Cắt bóng 44
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 32
Sức mạnh 80
Thể lực 89
Quyết đoán 67
Nhảy 79
Bình tĩnh 85
TM đổ người 15
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2356
Thể lực 89
Tăng tốc 93
Tốc độ 97
Rê bóng 96
Giữ bóng 89
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 86
Chuyền dài 82
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 76
Phản ứng 89
Thể lực 89
Tăng tốc 93
Tốc độ 97
Rê bóng 96
Giữ bóng 89
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 86
Chuyền dài 82
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 76
Phản ứng 89
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II