Y. Carrasco
25
4
5

Yannick Carrasco

LW 105
LM 105

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
74

RB
83

CB
74

LB
83

LWB
87

RWB
87

CDM
83

LM
102

CM
96

RM
102

CAM
101

CF
101

LW
102

RW
102

ST
97

Tốc độ
109
Sút
100
Chuyền bóng
104
Rê bóng
104
Phòng thủ
65
Thể chất
94
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 99
Lực sút 104
Sút xa 102
Chọn vị trí 107
Vô lê 94
Penalty 91
Chuyền ngắn 105
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 108
Chuyền dài 97
Đá phạt 102
Sút xoáy 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 102
Khéo léo 108
Thăng bằng 93
Phản ứng 105
Kèm người 64
Lấy bóng 66
Cắt bóng 60
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 87
Thể lực 108
Quyết đoán 99
Nhảy 80
Bình tĩnh 104
TM đổ người 19
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2864
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Khéo léo 108
Rê bóng 107
Giữ bóng 102
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 99
Sút xa 102
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 107
Phản ứng 105
Thể lực 108
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 107
Giữ bóng 102
Tạt bóng 108
Chuyền ngắn 105
Dứt điểm 99
Chuyền dài 97
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 107
Phản ứng 105
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II