Y. Carrasco
17
4
5

Yannick Carrasco

LM 90
ST 86

21

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
62

RB
69

CB
62

LB
69

LWB
73

RWB
73

CDM
69

LM
87

CM
81

RM
87

CAM
86

CF
86

LW
87

RW
87

ST
83

Tốc độ
95
Sút
89
Chuyền bóng
86
Rê bóng
92
Phòng thủ
56
Thể chất
76
Tốc độ 95
Tăng tốc 96
Dứt điểm 89
Lực sút 92
Sút xa 89
Chọn vị trí 88
Vô lê 79
Penalty 89
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 89
Chuyền dài 81
Đá phạt 87
Sút xoáy 89
Rê bóng 95
Giữ bóng 92
Khéo léo 94
Thăng bằng 81
Phản ứng 88
Kèm người 56
Lấy bóng 58
Cắt bóng 55
Đánh đầu 64
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 71
Thể lực 88
Quyết đoán 74
Nhảy 80
Bình tĩnh 87
TM đổ người 25
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 25
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2492
Thể lực 88
Tăng tốc 96
Tốc độ 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 92
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 89
Chuyền dài 81
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 85
Phản ứng 88
Sức mạnh 71
Tăng tốc 96
Tốc độ 98
Rê bóng 95
Giữ bóng 92
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 89
Lực sút 92
Đánh đầu 64
Sút xa 89
Vô lê 79
Chọn vị trí 88
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II