Y. Carrasco
18
4
5

Yannick Carrasco

LM 93

21

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
69

RB
77

CB
69

LB
77

LWB
79

RWB
79

CDM
75

LM
90

CM
85

RM
90

CAM
89

CF
89

LW
90

RW
90

ST
86

Tốc độ
98
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
96
Phòng thủ
65
Thể chất
78
Tốc độ 98
Tăng tốc 98
Dứt điểm 91
Lực sút 94
Sút xa 91
Chọn vị trí 91
Vô lê 84
Penalty 91
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 91
Chuyền dài 84
Đá phạt 90
Sút xoáy 96
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Khéo léo 96
Thăng bằng 82
Phản ứng 91
Kèm người 58
Lấy bóng 75
Cắt bóng 60
Đánh đầu 66
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 73
Thể lực 89
Quyết đoán 76
Nhảy 82
Bình tĩnh 93
TM đổ người 27
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 27
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 2622
Thể lực 89
Tăng tốc 98
Tốc độ 101
Rê bóng 99
Giữ bóng 95
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 91
Chuyền dài 84
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 90
Phản ứng 91
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II