Y. Carrasco
17
4
5

Yannick Carrasco

LM 93
LW 93

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

181cm 72kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
56

RB
65

CB
56

LB
65

LWB
70

RWB
70

CDM
66

LM
90

CM
82

RM
90

CAM
89

CF
89

LW
90

RW
90

ST
85

Tốc độ
101
Sút
89
Chuyền bóng
88
Rê bóng
95
Phòng thủ
47
Thể chất
77
Tốc độ 101
Tăng tốc 102
Dứt điểm 87
Lực sút 89
Sút xa 97
Chọn vị trí 95
Vô lê 72
Penalty 91
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 88
Chuyền dài 91
Đá phạt 91
Sút xoáy 93
Rê bóng 100
Giữ bóng 87
Khéo léo 102
Thăng bằng 90
Phản ứng 101
Kèm người 68
Lấy bóng 43
Cắt bóng 22
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 30
Sức mạnh 63
Thể lực 102
Quyết đoán 80
Nhảy 88
Bình tĩnh 88
TM đổ người 13
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2472
Thể lực 102
Tăng tốc 102
Tốc độ 104
Rê bóng 98
Giữ bóng 87
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 87
Chuyền dài 91
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 82
Phản ứng 101
Tăng tốc 102
Tốc độ 104
Khéo léo 102
Rê bóng 98
Giữ bóng 87
Tạt bóng 88
Chuyền ngắn 91
Dứt điểm 87
Sút xa 97
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 82
Phản ứng 101
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II