Y. Carrasco
14
4
5

Yannick Carrasco

LM 82
LW 83

21

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

180cm 71kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
47

RB
56

CB
47

LB
56

LWB
60

RWB
60

CDM
56

LM
79

CM
71

RM
79

CAM
78

CF
80

LW
80

RW
80

ST
78

Tốc độ
91
Sút
84
Chuyền bóng
75
Rê bóng
86
Phòng thủ
38
Thể chất
67
Tốc độ 93
Tăng tốc 90
Dứt điểm 85
Lực sút 88
Sút xa 85
Chọn vị trí 83
Vô lê 71
Penalty 84
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 80
Chuyền dài 77
Đá phạt 82
Sút xoáy 84
Rê bóng 90
Giữ bóng 84
Khéo léo 84
Thăng bằng 74
Phản ứng 85
Kèm người 44
Lấy bóng 42
Cắt bóng 21
Đánh đầu 56
Xoạc bóng 29
Sức mạnh 62
Thể lực 77
Quyết đoán 67
Nhảy 73
Bình tĩnh 80
TM đổ người 12
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 12
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2176
Thể lực 77
Tăng tốc 90
Tốc độ 94
Rê bóng 89
Giữ bóng 84
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 85
Chuyền dài 77
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 66
Phản ứng 85
Tăng tốc 90
Tốc độ 94
Khéo léo 84
Rê bóng 89
Giữ bóng 84
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 76
Dứt điểm 85
Sút xa 85
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 66
Phản ứng 85
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II