Y. Carrasco
23
4
5

Yannick Carrasco

LM 104

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 15 - 45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
69

RB
79

CB
69

LB
79

LWB
83

RWB
83

CDM
79

LM
101

CM
93

RM
101

CAM
99

CF
99

LW
101

RW
101

ST
95

Tốc độ
111
Sút
98
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
60
Thể chất
91
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 95
Lực sút 101
Sút xa 100
Chọn vị trí 107
Vô lê 92
Penalty 102
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 99
Tạt bóng 104
Chuyền dài 95
Đá phạt 101
Sút xoáy 108
Rê bóng 109
Giữ bóng 100
Khéo léo 111
Thăng bằng 95
Phản ứng 108
Kèm người 66
Lấy bóng 58
Cắt bóng 52
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 52
Sức mạnh 83
Thể lực 108
Quyết đoán 92
Nhảy 87
Bình tĩnh 106
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 16
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2813
Thể lực 108
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Rê bóng 108
Giữ bóng 100
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 95
Chuyền dài 95
Chọn vị trí 107
Tầm nhìn 99
Phản ứng 108
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II