Y. Carrasco
22
4
5

Yannick Carrasco

LM 102

21

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

185cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
66

RB
76

CB
66

LB
76

LWB
81

RWB
81

CDM
76

LM
99

CM
91

RM
99

CAM
97

CF
98

LW
99

RW
99

ST
94

Tốc độ
109
Sút
96
Chuyền bóng
97
Rê bóng
104
Phòng thủ
57
Thể chất
90
Tốc độ 110
Tăng tốc 109
Dứt điểm 94
Lực sút 99
Sút xa 99
Chọn vị trí 106
Vô lê 91
Penalty 101
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 103
Chuyền dài 92
Đá phạt 99
Sút xoáy 105
Rê bóng 108
Giữ bóng 97
Khéo léo 110
Thăng bằng 93
Phản ứng 107
Kèm người 65
Lấy bóng 55
Cắt bóng 47
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 49
Sức mạnh 84
Thể lực 106
Quyết đoán 90
Nhảy 84
Bình tĩnh 105
TM đổ người 17
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2749
Thể lực 106
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 107
Giữ bóng 97
Tạt bóng 103
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 94
Chuyền dài 92
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 95
Phản ứng 107
Cá nhân (AI)
Cá nhân (AI) Hiếm khi chuyền, chí thích sút!
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II