Y. Carrasco
16
4
5

Yannick Carrasco

RW 90

11

Danh tiếng: Bình thường
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

180cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
59

RB
65

CB
59

LB
65

LWB
69

RWB
69

CDM
65

LM
86

CM
78

RM
86

CAM
85

CF
86

LW
87

RW
87

ST
83

Tốc độ
98
Sút
86
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
51
Thể chất
79
Tốc độ 98
Tăng tốc 98
Dứt điểm 83
Lực sút 88
Sút xa 90
Chọn vị trí 95
Vô lê 79
Penalty 91
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 89
Chuyền dài 80
Đá phạt 84
Sút xoáy 94
Rê bóng 98
Giữ bóng 87
Khéo léo 99
Thăng bằng 88
Phản ứng 91
Kèm người 67
Lấy bóng 46
Cắt bóng 36
Đánh đầu 68
Xoạc bóng 38
Sức mạnh 74
Thể lực 88
Quyết đoán 81
Nhảy 85
Bình tĩnh 88
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 13
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2431
Tăng tốc 98
Tốc độ 101
Khéo léo 99
Rê bóng 96
Giữ bóng 87
Tạt bóng 89
Chuyền ngắn 83
Dứt điểm 83
Sút xa 90
Chọn vị trí 95
Tầm nhìn 78
Phản ứng 91
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II