Abédi Pelé
40
5
4

Abédi Pelé

RW 70
CF 69

10

Danh tiếng: Huyền thoại
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 05/11/1964

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

174cm 67kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
30

RB
40

CB
30

LB
40

LWB
44

RWB
44

CDM
39

LM
66

CM
58

RM
66

CAM
66

CF
66

LW
67

RW
67

ST
64

Tốc độ
74
Sút
66
Chuyền bóng
66
Rê bóng
73
Phòng thủ
16
Thể chất
51
Tốc độ 75
Tăng tốc 74
Dứt điểm 67
Lực sút 67
Sút xa 64
Chọn vị trí 67
Vô lê 66
Penalty 64
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 68
Chuyền dài 61
Đá phạt 65
Sút xoáy 68
Rê bóng 74
Giữ bóng 72
Khéo léo 74
Thăng bằng 72
Phản ứng 70
Kèm người 11
Lấy bóng 14
Cắt bóng 11
Đánh đầu 59
Xoạc bóng 12
Sức mạnh 51
Thể lực 65
Quyết đoán 36
Nhảy 57
Bình tĩnh 67
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1750
Tăng tốc 74
Tốc độ 77
Khéo léo 74
Rê bóng 76
Giữ bóng 72
Tạt bóng 68
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 67
Sút xa 64
Chọn vị trí 67
Tầm nhìn 67
Phản ứng 70
Tăng tốc 74
Tốc độ 77
Rê bóng 76
Giữ bóng 72
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 67
Lực sút 67
Đánh đầu 59
Sút xa 64
Chọn vị trí 67
Tầm nhìn 67
Phản ứng 70
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của Abédi Pelé

Sự nghiệp CLB
1998 - 2000: Al Ain FC (UAE)
1996 - 1998: TSV 1860 München
1994 - 1996: Torino
1993 - 1994: Olympique Lyonnais
1988 - 1993: Olympique de Marseille
1988 - 1990: LOSC Lille (Cho mượn)
1987 - 1988: FC Mulhouse
1986 - 1987: Chamois Niortais FC
1985 - 1986: Real Tamale United
1984 - 1985: AS Dragons FC de l'Île de Mayotte
1983 - 1984: FC Zürich
1982 - 1983: Al-Sadd
1982 - 1982: Real Tamale United