A. Davies
17
5
4

Alphonso Davies

LB 92
LM 92
RM 92

19

Danh tiếng: Bình thường
Bayern München

Ngày sinh: 02/11/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 72kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 00-29

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
87

RB
89

CB
87

LB
89

LWB
89

RWB
89

CDM
85

LM
89

CM
84

RM
89

CAM
86

CF
88

LW
89

RW
89

ST
86

Tốc độ
108
Sút
81
Chuyền bóng
83
Rê bóng
98
Phòng thủ
89
Thể chất
96
Tốc độ 107
Tăng tốc 110
Dứt điểm 74
Lực sút 93
Sút xa 85
Chọn vị trí 89
Vô lê 74
Penalty 87
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 91
Chuyền dài 77
Đá phạt 76
Sút xoáy 87
Rê bóng 102
Giữ bóng 90
Khéo léo 103
Thăng bằng 101
Phản ứng 100
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Cắt bóng 84
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 94
Thể lực 102
Quyết đoán 94
Nhảy 96
Bình tĩnh 94
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 11
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2708
Thể lực 102
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Xoạc bóng 87
Giữ bóng 90
Kèm người 92
Lấy bóng 93
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 82
Đánh đầu 85
Cắt bóng 84
Phản ứng 100
Thể lực 102
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Rê bóng 101
Giữ bóng 90
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 74
Chuyền dài 77
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 82
Phản ứng 100
Thể lực 102
Tăng tốc 110
Tốc độ 111
Rê bóng 101
Giữ bóng 90
Tạt bóng 91
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 74
Chuyền dài 77
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 82
Phản ứng 100
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của A. Davies

Sự nghiệp CLB
2019 - 2019: FC Bayern Munich II
2019: Bayern München
2016 - 2018: Vancouver Whitecaps
2016 - 2016: -