A. Gianniotis
5
3
5

Andreas Gianniotis

GK 66

1

Danh tiếng: Bình thường
Kasımpaşa

Ngày sinh: 18/12/1992

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

192cm 85kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
63

SW
21

RB
20

CB
21

LB
20

LWB
20

RWB
20

CDM
21

LM
22

CM
23

RM
22

CAM
25

CF
23

LW
22

RW
22

ST
24

Tốc độ
37
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 42
Tăng tốc 33
Dứt điểm 13
Lực sút 46
Sút xa 14
Chọn vị trí 11
Vô lê 20
Penalty 26
Chuyền ngắn 28
Tầm nhìn 45
Tạt bóng 12
Chuyền dài 19
Đá phạt 20
Sút xoáy 14
Rê bóng 15
Giữ bóng 20
Khéo léo 65
Thăng bằng 25
Phản ứng 65
Kèm người 20
Lấy bóng 12
Cắt bóng 11
Đánh đầu 20
Xoạc bóng 13
Sức mạnh 57
Thể lực 28
Quyết đoán 12
Nhảy 57
Bình tĩnh 53
TM đổ người 68
TM bắt bóng 66
TM phát bóng 60
TM phản xạ 68
TM chọn vị trí 65
Chỉ số tổng: 1143
TM đổ người 68
TM bắt bóng 66
TM phát bóng 60
TM chọn vị trí 65
TM phản xạ 68
Phản ứng 65

Các mùa giải khác của A. Gianniotis

Sự nghiệp CLB
2023: Kasımpaşa
2021 - 2023: Atromitos
2021 - 2021: Maccabi Tel Aviv
2020 - 2021: Atromitos (Cho mượn)
2019 - 2020: Maccabi Tel Aviv
2018 - 2019: Olympiacos
2017 - 2018: Atromitos (Cho mượn)
2017 - 2017: Olympiacos
2015 - 2017: Panionios FC (Cho mượn)
2015 - 2015: Olympiacos
2014 - 2015: PAS Giannina (Cho mượn)
2014 - 2014: Fostiras (Cho mượn)
2012 - 2014: Olympiacos
2011 - 2012: Ethnikos Gazoros
Chat ngay