A. Di Natale
40
4
5

Antonio Di Natale

CF 70
ST 69

10

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 13/10/1977

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

170cm 69kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
37

RB
43

CB
37

LB
43

LWB
47

RWB
47

CDM
45

LM
65

CM
59

RM
65

CAM
66

CF
67

LW
66

RW
66

ST
66

Tốc độ
70
Sút
74
Chuyền bóng
66
Rê bóng
69
Phòng thủ
27
Thể chất
59
Tốc độ 70
Tăng tốc 72
Dứt điểm 76
Lực sút 73
Sút xa 73
Chọn vị trí 72
Vô lê 74
Penalty 72
Chuyền ngắn 66
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 66
Chuyền dài 61
Đá phạt 74
Sút xoáy 73
Rê bóng 68
Giữ bóng 71
Khéo léo 72
Thăng bằng 74
Phản ứng 70
Kèm người 35
Lấy bóng 19
Cắt bóng 22
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 14
Sức mạnh 59
Thể lực 65
Quyết đoán 54
Nhảy 56
Bình tĩnh 71
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1861
Tăng tốc 72
Tốc độ 73
Rê bóng 72
Giữ bóng 71
Chuyền ngắn 66
Dứt điểm 76
Lực sút 73
Đánh đầu 58
Sút xa 73
Chọn vị trí 72
Tầm nhìn 66
Phản ứng 70
Sức mạnh 59
Tăng tốc 72
Tốc độ 73
Rê bóng 72
Giữ bóng 71
Chuyền ngắn 66
Dứt điểm 76
Lực sút 73
Đánh đầu 58
Sút xa 73
Vô lê 74
Chọn vị trí 72
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của A. Di Natale

Sự nghiệp CLB
2004 - 2016: Udinese
1999 - 2004: Empoli
1998 - 1999: Viareggio
1998 - 1998: Varese
1997 - 1998: Perugia
1996 - 1997: Empoli