B. Lizarazu
40
5
3

Bixente Lizarazu

LB 70

3

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 09/12/1969

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

169cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
65

RB
67

CB
65

LB
67

LWB
67

RWB
67

CDM
66

LM
64

CM
63

RM
64

CAM
62

CF
61

LW
62

RW
62

ST
59

Tốc độ
73
Sút
53
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
69
Thể chất
65
Tốc độ 73
Tăng tốc 74
Dứt điểm 49
Lực sút 62
Sút xa 49
Chọn vị trí 71
Vô lê 49
Penalty 65
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 60
Tạt bóng 70
Chuyền dài 70
Đá phạt 43
Sút xoáy 67
Rê bóng 65
Giữ bóng 67
Khéo léo 65
Thăng bằng 72
Phản ứng 72
Kèm người 72
Lấy bóng 69
Cắt bóng 70
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 61
Thể lực 71
Quyết đoán 72
Nhảy 60
Bình tĩnh 67
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1951
Thể lực 71
Tăng tốc 74
Tốc độ 76
Xoạc bóng 73
Giữ bóng 67
Kèm người 72
Lấy bóng 69
Tạt bóng 70
Chuyền ngắn 70
Đánh đầu 58
Cắt bóng 70
Phản ứng 72
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của B. Lizarazu

Sự nghiệp CLB
2005 - 2006: Bayern München
2004 - 2005: Olympique de Marseille
1997 - 2004: Bayern München
1996 - 1997: Athletic Club de Bilbao
1988 - 1996: Girondins Bordeaux