B. Matuidi
40
5
3

Blaise Matuidi

CM 70
CDM 70

14

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 09/04/1987

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

180cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
65

RB
65

CB
65

LB
65

LWB
65

RWB
65

CDM
67

LM
63

CM
67

RM
63

CAM
65

CF
64

LW
62

RW
62

ST
61

Tốc độ
67
Sút
57
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
69
Thể chất
68
Tốc độ 67
Tăng tốc 67
Dứt điểm 54
Lực sút 64
Sút xa 60
Chọn vị trí 72
Vô lê 56
Penalty 47
Chuyền ngắn 72
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 48
Chuyền dài 72
Đá phạt 46
Sút xoáy 54
Rê bóng 71
Giữ bóng 68
Khéo léo 68
Thăng bằng 70
Phản ứng 71
Kèm người 67
Lấy bóng 72
Cắt bóng 75
Đánh đầu 60
Xoạc bóng 70
Sức mạnh 64
Thể lực 77
Quyết đoán 68
Nhảy 67
Bình tĩnh 68
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1946
Thể lực 77
Rê bóng 72
Giữ bóng 68
Lấy bóng 72
Chuyền ngắn 72
Dứt điểm 54
Chuyền dài 72
Sút xa 60
Cắt bóng 75
Chọn vị trí 72
Tầm nhìn 66
Phản ứng 71
Sức mạnh 64
Thể lực 77
Xoạc bóng 70
Giữ bóng 68
Kèm người 67
Lấy bóng 72
Chuyền ngắn 72
Chuyền dài 72
Cắt bóng 75
Tầm nhìn 66
Phản ứng 71
Quyết đoán 68
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của B. Matuidi

Sự nghiệp CLB
2020 - 2022: Inter Miami
2017 - 2020: Juventus
2011 - 2017: Paris Saint-Germain
2007 - 2011: AS Saint-Étienne
2004 - 2007: ESTAC Troyes