C. Tévez
40
4
5

Carlos Tévez

ST 70
CF 70

32

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 05/02/1984

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

171cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
40

RB
45

CB
40

LB
45

LWB
48

RWB
48

CDM
46

LM
66

CM
60

RM
66

CAM
66

CF
67

LW
67

RW
67

ST
67

Tốc độ
71
Sút
72
Chuyền bóng
64
Rê bóng
71
Phòng thủ
25
Thể chất
69
Tốc độ 70
Tăng tốc 73
Dứt điểm 75
Lực sút 70
Sút xa 71
Chọn vị trí 72
Vô lê 70
Penalty 75
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 60
Chuyền dài 55
Đá phạt 70
Sút xoáy 70
Rê bóng 73
Giữ bóng 70
Khéo léo 70
Thăng bằng 77
Phản ứng 72
Kèm người 13
Lấy bóng 32
Cắt bóng 18
Đánh đầu 60
Xoạc bóng 27
Sức mạnh 67
Thể lực 73
Quyết đoán 73
Nhảy 60
Bình tĩnh 71
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1886
Sức mạnh 67
Tăng tốc 73
Tốc độ 74
Rê bóng 74
Giữ bóng 70
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 75
Lực sút 70
Đánh đầu 60
Sút xa 71
Vô lê 70
Chọn vị trí 72
Tăng tốc 73
Tốc độ 74
Rê bóng 74
Giữ bóng 70
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 75
Lực sút 70
Đánh đầu 60
Sút xa 71
Chọn vị trí 72
Tầm nhìn 67
Phản ứng 72
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tranh cãi
Tranh cãi Hay tranh cãi với trọng tài

Các mùa giải khác của C. Tévez

Sự nghiệp CLB
2018 - 2021: Boca Juniors
2017 - 2018: Shanghai Shenhua
2015 - 2016: Boca Juniors
2013 - 2015: Juventus
2009 - 2013: Manchester City
2006 - 2009: West Ham United
2007 - 2009: Manchester United (Cho mượn)
2005 - 2006: Corinthians
2001 - 2005: Boca Juniors