C. Dempsey
40
4
5

Clint Dempsey

CF 70
CAM 69

2

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 09/03/1983

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

185cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
45

RB
48

CB
45

LB
48

LWB
50

RWB
50

CDM
49

LM
65

CM
61

RM
65

CAM
66

CF
67

LW
66

RW
66

ST
66

Tốc độ
68
Sút
70
Chuyền bóng
66
Rê bóng
68
Phòng thủ
35
Thể chất
65
Tốc độ 68
Tăng tốc 69
Dứt điểm 73
Lực sút 69
Sút xa 67
Chọn vị trí 73
Vô lê 65
Penalty 63
Chuyền ngắn 69
Tầm nhìn 69
Tạt bóng 64
Chuyền dài 63
Đá phạt 66
Sút xoáy 63
Rê bóng 68
Giữ bóng 71
Khéo léo 66
Thăng bằng 67
Phản ứng 71
Kèm người 28
Lấy bóng 44
Cắt bóng 17
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 37
Sức mạnh 66
Thể lực 66
Quyết đoán 65
Nhảy 64
Bình tĩnh 70
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1873
Tăng tốc 69
Tốc độ 71
Rê bóng 71
Giữ bóng 71
Chuyền ngắn 69
Dứt điểm 73
Lực sút 69
Đánh đầu 67
Sút xa 67
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 69
Phản ứng 71
Tăng tốc 69
Tốc độ 71
Khéo léo 66
Rê bóng 71
Giữ bóng 71
Chuyền ngắn 69
Dứt điểm 73
Chuyền dài 63
Sút xa 67
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 69
Phản ứng 71
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của C. Dempsey

Sự nghiệp CLB
2013 - 2018: Seattle Sounders
2013 - 2014: Fulham (Cho mượn)
2012 - 2013: Tottenham Hotspur
2007 - 2012: Fulham
2004 - 2006: New England Revolution