D. Beasley
40
5
5

DaMarcus Beasley

LW 70
RW 70
LM 69

11

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 24/05/1982

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

173cm 66kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
57

RB
62

CB
57

LB
62

LWB
63

RWB
63

CDM
59

LM
66

CM
63

RM
66

CAM
66

CF
66

LW
67

RW
67

ST
64

Tốc độ
77
Sút
62
Chuyền bóng
65
Rê bóng
70
Phòng thủ
58
Thể chất
61
Tốc độ 77
Tăng tốc 77
Dứt điểm 65
Lực sút 62
Sút xa 57
Chọn vị trí 75
Vô lê 60
Penalty 54
Chuyền ngắn 68
Tầm nhìn 68
Tạt bóng 68
Chuyền dài 54
Đá phạt 61
Sút xoáy 65
Rê bóng 70
Giữ bóng 70
Khéo léo 71
Thăng bằng 67
Phản ứng 75
Kèm người 61
Lấy bóng 60
Cắt bóng 56
Đánh đầu 53
Xoạc bóng 59
Sức mạnh 59
Thể lực 68
Quyết đoán 61
Nhảy 59
Bình tĩnh 68
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1933
Tăng tốc 77
Tốc độ 80
Khéo léo 71
Rê bóng 73
Giữ bóng 70
Tạt bóng 68
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 65
Sút xa 57
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 68
Phản ứng 75
Tăng tốc 77
Tốc độ 80
Khéo léo 71
Rê bóng 73
Giữ bóng 70
Tạt bóng 68
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 65
Sút xa 57
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 68
Phản ứng 75
Thể lực 68
Tăng tốc 77
Tốc độ 80
Rê bóng 73
Giữ bóng 70
Tạt bóng 68
Chuyền ngắn 68
Dứt điểm 65
Chuyền dài 54
Chọn vị trí 75
Tầm nhìn 68
Phản ứng 75
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của D. Beasley

Sự nghiệp CLB
2014 - 2020: Houston Dynamo
2011 - 2014: Puebla
2010 - 2011: Hannover 96 (Cho mượn)
2007 - 2010: Rangers
2004 - 2007: PSV
2006 - 2007: Manchester City (Cho mượn)
2000 - 2004: Chicago Fire FC
1999 - 2000: Los Angeles Galaxy