Đặng Văn Lâm
20
5
2

Đặng Văn Lâm

GK 106

1

Danh tiếng: Bình thường
25VB

Ngày sinh: 13/08/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 88kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 11 - 41

Level:
Thẻ:
Team:

GK
103

SW
56

RB
54

CB
56

LB
54

LWB
54

RWB
54

CDM
57

LM
55

CM
58

RM
55

CAM
56

CF
54

LW
53

RW
53

ST
52

Tốc độ
71
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 70
Tăng tốc 74
Dứt điểm 32
Lực sút 48
Sút xa 48
Chọn vị trí 42
Vô lê 25
Penalty 45
Chuyền ngắn 66
Tầm nhìn 66
Tạt bóng 41
Chuyền dài 67
Đá phạt 50
Sút xoáy 46
Rê bóng 44
Giữ bóng 58
Khéo léo 72
Thăng bằng 74
Phản ứng 106
Kèm người 46
Lấy bóng 47
Cắt bóng 44
Đánh đầu 49
Xoạc bóng 48
Sức mạnh 104
Thể lực 60
Quyết đoán 60
Nhảy 102
Bình tĩnh 76
TM đổ người 109
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 100
TM phản xạ 107
TM chọn vị trí 110
Chỉ số tổng: 2240
TM đổ người 109
TM bắt bóng 104
TM phát bóng 100
TM chọn vị trí 110
TM phản xạ 107
Phản ứng 106
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1
TM ném xa
TM ném xa TM có khả năng ném bóng xa
TM Đấm bóng
TM Đấm bóng TM có khả năng đấm bóng tốt

Các mùa giải khác của Đặng Văn Lâm

Sự nghiệp CLB
2022: TopenLand Bình Định
2021 - 2022: Cerezo Osaka
2019 - 2021: Muangthong United FC
2015 - 2019: Hải Phòng
2011 - 2013: Hoang Anh Gia Lai