D. Dibusz
5
3
5

Dénes Dibusz

GK 70

90

Danh tiếng: Nổi tiếng
Ferencvárosi TC

Ngày sinh: 16/11/1990

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

188cm 81kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
67

SW
19

RB
19

CB
19

LB
19

LWB
19

RWB
19

CDM
21

LM
22

CM
24

RM
22

CAM
24

CF
24

LW
21

RW
21

ST
23

Tốc độ
25
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 24
Tăng tốc 28
Dứt điểm 16
Lực sút 52
Sút xa 18
Chọn vị trí 14
Vô lê 17
Penalty 23
Chuyền ngắn 23
Tầm nhìn 46
Tạt bóng 15
Chuyền dài 29
Đá phạt 19
Sút xoáy 15
Rê bóng 17
Giữ bóng 20
Khéo léo 21
Thăng bằng 21
Phản ứng 68
Kèm người 13
Lấy bóng 16
Cắt bóng 19
Đánh đầu 19
Xoạc bóng 19
Sức mạnh 35
Thể lực 19
Quyết đoán 20
Nhảy 45
Bình tĩnh 60
TM đổ người 72
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 69
TM phản xạ 75
TM chọn vị trí 71
Chỉ số tổng: 1105
TM đổ người 72
TM bắt bóng 67
TM phát bóng 69
TM chọn vị trí 71
TM phản xạ 75
Phản ứng 68
Thủ môn quét
Thủ môn quét TM dâng cao hoạt động như hậu vệ quét
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt

Các mùa giải khác của D. Dibusz

Sự nghiệp CLB
2014: Ferencvárosi TC
2010 - 2013: Pécsi MFC
Chat ngay