D. Zakaria
18
3
5

Denis Zakaria

CDM 97
CB 96
CM 94

17

Danh tiếng: Bình thường
AS Monaco

Ngày sinh: 20/11/1996

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

191cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
93

RB
92

CB
93

LB
92

LWB
92

RWB
92

CDM
94

LM
90

CM
91

RM
90

CAM
89

CF
88

LW
88

RW
88

ST
88

Tốc độ
96
Sút
82
Chuyền bóng
91
Rê bóng
90
Phòng thủ
96
Thể chất
102
Tốc độ 99
Tăng tốc 93
Dứt điểm 86
Lực sút 94
Sút xa 78
Chọn vị trí 88
Vô lê 62
Penalty 42
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 86
Chuyền dài 94
Đá phạt 68
Sút xoáy 74
Rê bóng 90
Giữ bóng 95
Khéo léo 81
Thăng bằng 88
Phản ứng 97
Kèm người 97
Lấy bóng 103
Cắt bóng 90
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 92
Sức mạnh 102
Thể lực 106
Quyết đoán 104
Nhảy 81
Bình tĩnh 94
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 11
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2637
Sức mạnh 102
Thể lực 106
Xoạc bóng 92
Giữ bóng 95
Kèm người 97
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 103
Chuyền dài 94
Cắt bóng 90
Tầm nhìn 87
Phản ứng 97
Quyết đoán 104
Sức mạnh 102
Tốc độ 99
Nhảy 81
Xoạc bóng 92
Giữ bóng 95
Kèm người 97
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 103
Đánh đầu 88
Cắt bóng 90
Phản ứng 97
Quyết đoán 104
Thể lực 106
Rê bóng 93
Giữ bóng 95
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 86
Chuyền dài 94
Sút xa 78
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 87
Phản ứng 97
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Zakaria

Sự nghiệp CLB
2023: AS Monaco
2023 - 2023: Juventus
2022 - 2023: Chelsea (Cho mượn)
2022 - 2022: Juventus
2017 - 2022: Borussia M'gladbach
2015 - 2017: BSC Young Boys
2014 - 2015: Servette FC
Chat ngay