Diego López
18
3
5

Diego López

GK 100

25

Danh tiếng: Ngôi sao
Returnees

Ngày sinh: 03/11/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

196cm 89kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 25 - 55

Level:
Thẻ:
Team:

GK
97

SW
37

RB
35

CB
37

LB
35

LWB
36

RWB
36

CDM
39

LM
39

CM
41

RM
39

CAM
41

CF
38

LW
37

RW
37

ST
36

Tốc độ
55
Sút
Chuyền bóng
Rê bóng
Phòng thủ
Thể chất
Tốc độ 60
Tăng tốc 49
Dứt điểm 25
Lực sút 38
Sút xa 23
Chọn vị trí 22
Vô lê 27
Penalty 38
Chuyền ngắn 50
Tầm nhìn 64
Tạt bóng 23
Chuyền dài 36
Đá phạt 21
Sút xoáy 24
Rê bóng 23
Giữ bóng 38
Khéo léo 70
Thăng bằng 76
Phản ứng 94
Kèm người 27
Lấy bóng 23
Cắt bóng 25
Đánh đầu 24
Xoạc bóng 25
Sức mạnh 78
Thể lực 54
Quyết đoán 58
Nhảy 86
Bình tĩnh 69
TM đổ người 103
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 93
TM phản xạ 103
TM chọn vị trí 103
Chỉ số tổng: 1772
TM đổ người 103
TM bắt bóng 100
TM phát bóng 93
TM chọn vị trí 103
TM phản xạ 103
Phản ứng 94
TM Đối mặt
TM Đối mặt TM có bản lĩnh trong tình huống 1vs1

Các mùa giải khác của Diego López

Sự nghiệp CLB
2022 - 2023: Rayo Vallecano
2017 - 2022: RCD Espanyol
2014 - 2017: Milano FC
2016 - 2017: RCD Espanyol (Cho mượn)
2013 - 2014: Real Madrid
2012 - 2013: Sevilla FC
2007 - 2012: Villarreal CF
2005 - 2007: Real Madrid
2003 - 2005: Castilla
2000 - 2003: Real Madrid C
2001 - 2002: AD Alcorcón (Cho mượn)
1999 - 2000: CD Lugo
Chat ngay