D. Berbatov
40
3
5

Dimitar Berbatov

ST 70

9

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 30/01/1981

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Thấp

189cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
32

RB
37

CB
32

LB
37

LWB
40

RWB
40

CDM
39

LM
62

CM
56

RM
62

CAM
64

CF
66

LW
64

RW
64

ST
67

Tốc độ
61
Sút
70
Chuyền bóng
57
Rê bóng
71
Phòng thủ
17
Thể chất
60
Tốc độ 62
Tăng tốc 60
Dứt điểm 77
Lực sút 69
Sút xa 57
Chọn vị trí 74
Vô lê 78
Penalty 67
Chuyền ngắn 64
Tầm nhìn 60
Tạt bóng 47
Chuyền dài 47
Đá phạt 57
Sút xoáy 68
Rê bóng 70
Giữ bóng 78
Khéo léo 66
Thăng bằng 65
Phản ứng 70
Kèm người 15
Lấy bóng 12
Cắt bóng 8
Đánh đầu 73
Xoạc bóng 8
Sức mạnh 60
Thể lực 70
Quyết đoán 47
Nhảy 67
Bình tĩnh 78
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1739
Sức mạnh 60
Tăng tốc 60
Tốc độ 64
Rê bóng 74
Giữ bóng 78
Chuyền ngắn 64
Dứt điểm 77
Lực sút 69
Đánh đầu 73
Sút xa 57
Vô lê 78
Chọn vị trí 74
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của D. Berbatov

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Kerala Blasters FC
2015 - 2016: PAOK
2014 - 2015: AS Monaco
2012 - 2014: Fulham
2008 - 2012: Manchester United
2006 - 2008: Tottenham Hotspur
2001 - 2006: Bayer 04 Leverkusen
1998 - 2001: CSKA Sofia