D. Kuyt
40
3
5

Dirk Kuyt

RW 70
ST 69

18

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 22/07/1980

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

183cm 84kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
55

RB
57

CB
55

LB
57

LWB
59

RWB
59

CDM
58

LM
67

CM
63

RM
67

CAM
66

CF
67

LW
67

RW
67

ST
66

Tốc độ
70
Sút
66
Chuyền bóng
65
Rê bóng
69
Phòng thủ
54
Thể chất
65
Tốc độ 71
Tăng tốc 70
Dứt điểm 69
Lực sút 68
Sút xa 62
Chọn vị trí 74
Vô lê 62
Penalty 56
Chuyền ngắn 71
Tầm nhìn 70
Tạt bóng 68
Chuyền dài 55
Đá phạt 43
Sút xoáy 61
Rê bóng 70
Giữ bóng 71
Khéo léo 66
Thăng bằng 63
Phản ứng 72
Kèm người 60
Lấy bóng 53
Cắt bóng 51
Đánh đầu 66
Xoạc bóng 35
Sức mạnh 60
Thể lực 75
Quyết đoán 71
Nhảy 60
Bình tĩnh 69
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1907
Tăng tốc 70
Tốc độ 73
Khéo léo 66
Rê bóng 72
Giữ bóng 71
Tạt bóng 68
Chuyền ngắn 71
Dứt điểm 69
Sút xa 62
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 70
Phản ứng 72
Sức mạnh 60
Tăng tốc 70
Tốc độ 73
Rê bóng 72
Giữ bóng 71
Chuyền ngắn 71
Dứt điểm 69
Lực sút 68
Đánh đầu 66
Sút xa 62
Vô lê 62
Chọn vị trí 74
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của D. Kuyt

Sự nghiệp CLB
2018 - 2018: Quick Boys
2015 - 2017: Feyenoord
2012 - 2015: Fenerbahçe
2006 - 2012: Liverpool
2003 - 2006: Feyenoord
1998 - 2003: FC Utrecht
1997 - 1998: Quick Boys