Đỗ Hùng Dũng
20
4
5

Đỗ Hùng Dũng

CM 100
CDM 96
CAM 100

16

Danh tiếng: Bình thường
VN Best

Ngày sinh: 08/09/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

170cm 67kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
89

RB
92

CB
89

LB
92

LWB
94

RWB
94

CDM
93

LM
97

CM
97

RM
97

CAM
97

CF
96

LW
96

RW
96

ST
93

Tốc độ
101
Sút
96
Chuyền bóng
101
Rê bóng
100
Phòng thủ
91
Thể chất
93
Tốc độ 102
Tăng tốc 100
Dứt điểm 94
Lực sút 100
Sút xa 102
Chọn vị trí 98
Vô lê 92
Penalty 92
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 102
Chuyền dài 102
Đá phạt 96
Sút xoáy 100
Rê bóng 99
Giữ bóng 102
Khéo léo 100
Thăng bằng 99
Phản ứng 99
Kèm người 98
Lấy bóng 93
Cắt bóng 88
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 88
Thể lực 102
Quyết đoán 101
Nhảy 82
Bình tĩnh 98
TM đổ người 23
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 22
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2904
Thể lực 102
Rê bóng 103
Giữ bóng 102
Lấy bóng 93
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 94
Chuyền dài 102
Sút xa 102
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 102
Phản ứng 99
Sức mạnh 88
Thể lực 102
Xoạc bóng 85
Giữ bóng 102
Kèm người 98
Lấy bóng 93
Chuyền ngắn 102
Chuyền dài 102
Cắt bóng 88
Tầm nhìn 102
Phản ứng 99
Quyết đoán 101
Tăng tốc 100
Tốc độ 104
Khéo léo 100
Rê bóng 103
Giữ bóng 102
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 94
Chuyền dài 102
Sút xa 102
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 102
Phản ứng 99
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của Đỗ Hùng Dũng

Sự nghiệp CLB
2016: Hanoi FC
2015 - 2016: Saigon FC