D. Szoboszlai
28
4
5

Dominik Szoboszlai

CAM 117
CM 113

8

Danh tiếng: Ngôi sao
Liverpool

Ngày sinh: 25/10/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

186cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 52 - Chẵn 22

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
87

RB
93

CB
87

LB
93

LWB
97

RWB
97

CDM
95

LM
114

CM
110

RM
114

CAM
114

CF
114

LW
114

RW
114

ST
111

Tốc độ
121
Sút
116
Chuyền bóng
118
Rê bóng
117
Phòng thủ
77
Thể chất
109
Tốc độ 122
Tăng tốc 120
Dứt điểm 114
Lực sút 122
Sút xa 120
Chọn vị trí 116
Vô lê 114
Penalty 114
Chuyền ngắn 118
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 117
Chuyền dài 118
Đá phạt 117
Sút xoáy 119
Rê bóng 119
Giữ bóng 117
Khéo léo 119
Thăng bằng 110
Phản ứng 114
Kèm người 74
Lấy bóng 86
Cắt bóng 63
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 73
Sức mạnh 105
Thể lực 117
Quyết đoán 110
Nhảy 105
Bình tĩnh 119
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 19
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 3275
Tăng tốc 120
Tốc độ 124
Khéo léo 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 114
Chuyền dài 118
Sút xa 120
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 120
Phản ứng 114
Thể lực 117
Rê bóng 120
Giữ bóng 117
Lấy bóng 86
Chuyền ngắn 118
Dứt điểm 114
Chuyền dài 118
Sút xa 120
Cắt bóng 63
Chọn vị trí 116
Tầm nhìn 120
Phản ứng 114
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ

Các mùa giải khác của D. Szoboszlai

Sự nghiệp CLB
2023: Liverpool
2021 - 2023: RB Leipzig
2018 - 2021: RB Salzburg
2017 - 2019: FC Liefering
Chat ngay