F. Nmecha
10
3
5

Felix Nmecha

CAM 77
CM 74

61

Danh tiếng: Bình thường
Borussia Dortmund

Ngày sinh: 10/10/2000

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
65

RB
66

CB
65

LB
66

LWB
66

RWB
66

CDM
67

LM
72

CM
71

RM
72

CAM
74

CF
73

LW
73

RW
73

ST
72

Tốc độ
85
Sút
72
Chuyền bóng
76
Rê bóng
77
Phòng thủ
63
Thể chất
72
Tốc độ 88
Tăng tốc 83
Dứt điểm 69
Lực sút 83
Sút xa 75
Chọn vị trí 71
Vô lê 65
Penalty 66
Chuyền ngắn 78
Tầm nhìn 85
Tạt bóng 68
Chuyền dài 75
Đá phạt 64
Sút xoáy 78
Rê bóng 74
Giữ bóng 80
Khéo léo 92
Thăng bằng 79
Phản ứng 74
Kèm người 69
Lấy bóng 60
Cắt bóng 60
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 76
Thể lực 66
Quyết đoán 70
Nhảy 79
Bình tĩnh 84
TM đổ người 11
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 17
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2221
Tăng tốc 83
Tốc độ 88
Khéo léo 92
Rê bóng 80
Giữ bóng 80
Chuyền ngắn 78
Dứt điểm 69
Chuyền dài 75
Sút xa 75
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 85
Phản ứng 74
Thể lực 66
Rê bóng 80
Giữ bóng 80
Lấy bóng 60
Chuyền ngắn 78
Dứt điểm 69
Chuyền dài 75
Sút xa 75
Cắt bóng 60
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 85
Phản ứng 74
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của F. Nmecha

Sự nghiệp CLB
2023: Borussia Dortmund
2021 - 2023: VfL Wolfsburg
2018 - 2021: Manchester City