Fernando Morientes
40
5
5

Fernando Morientes

ST 70

9

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 05/04/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

186cm 79kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
36

RB
39

CB
36

LB
39

LWB
41

RWB
41

CDM
40

LM
61

CM
55

RM
61

CAM
62

CF
64

LW
62

RW
62

ST
67

Tốc độ
66
Sút
71
Chuyền bóng
57
Rê bóng
66
Phòng thủ
20
Thể chất
65
Tốc độ 67
Tăng tốc 65
Dứt điểm 75
Lực sút 71
Sút xa 63
Chọn vị trí 73
Vô lê 68
Penalty 68
Chuyền ngắn 62
Tầm nhìn 59
Tạt bóng 50
Chuyền dài 54
Đá phạt 57
Sút xoáy 58
Rê bóng 64
Giữ bóng 69
Khéo léo 65
Thăng bằng 70
Phản ứng 69
Kèm người 13
Lấy bóng 17
Cắt bóng 12
Đánh đầu 75
Xoạc bóng 19
Sức mạnh 68
Thể lực 65
Quyết đoán 57
Nhảy 73
Bình tĩnh 71
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1762
Sức mạnh 68
Tăng tốc 65
Tốc độ 69
Rê bóng 69
Giữ bóng 69
Chuyền ngắn 62
Dứt điểm 75
Lực sút 71
Đánh đầu 75
Sút xa 63
Vô lê 68
Chọn vị trí 73
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của Fernando Morientes

Sự nghiệp CLB
2009 - 2010: Olympique de Marseille
2006 - 2009: Valencia CF
2005 - 2006: Liverpool
1997 - 2005: Real Madrid
2003 - 2004: AS Monaco (Cho mượn)
1995 - 1997: Real Zaragoza
1993 - 1995: Albacete Balompié