F. Baresi
28
3
5

Franco Baresi

CB 114

6

Danh tiếng: Huyền thoại
Champions of Europe

Ngày sinh: 08/05/1960

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

176cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
111

RB
109

CB
111

LB
109

LWB
107

RWB
107

CDM
110

LM
102

CM
106

RM
102

CAM
103

CF
101

LW
100

RW
100

ST
99

Tốc độ
110
Sút
94
Chuyền bóng
108
Rê bóng
104
Phòng thủ
115
Thể chất
111
Tốc độ 111
Tăng tốc 110
Dứt điểm 84
Lực sút 106
Sút xa 105
Chọn vị trí 97
Vô lê 86
Penalty 103
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 98
Chuyền dài 117
Đá phạt 83
Sút xoáy 97
Rê bóng 100
Giữ bóng 107
Khéo léo 108
Thăng bằng 119
Phản ứng 113
Kèm người 116
Lấy bóng 114
Cắt bóng 116
Đánh đầu 111
Xoạc bóng 118
Sức mạnh 110
Thể lực 111
Quyết đoán 116
Nhảy 120
Bình tĩnh 112
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 22
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3210
Sức mạnh 110
Tốc độ 113
Nhảy 120
Xoạc bóng 118
Giữ bóng 107
Kèm người 116
Lấy bóng 114
Chuyền ngắn 113
Đánh đầu 111
Cắt bóng 116
Phản ứng 113
Quyết đoán 116
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của F. Baresi

Sự nghiệp CLB
1978 - 1997: Milano FC