I. Bennacer
17
5
3

Ismaël Bennacer

CDM 94
CM 94
CAM 93

4

Danh tiếng: Nổi tiếng
Olympique de Marseille

Ngày sinh: 01/12/1997

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

175cm 70kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
36

SW
88

RB
89

CB
88

LB
89

LWB
90

RWB
90

CDM
91

LM
90

CM
91

RM
90

CAM
90

CF
89

LW
89

RW
89

ST
86

Tốc độ
92
Sút
85
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
91
Thể chất
90
Tốc độ 89
Tăng tốc 96
Dứt điểm 81
Lực sút 97
Sút xa 87
Chọn vị trí 88
Vô lê 78
Penalty 82
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 87
Chuyền dài 95
Đá phạt 86
Sút xoáy 92
Rê bóng 98
Giữ bóng 97
Khéo léo 99
Thăng bằng 101
Phản ứng 95
Kèm người 91
Lấy bóng 95
Cắt bóng 95
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 93
Sức mạnh 85
Thể lực 96
Quyết đoán 98
Nhảy 92
Bình tĩnh 96
TM đổ người 30
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 30
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 36
Chỉ số tổng: 2820
Sức mạnh 85
Thể lực 96
Xoạc bóng 93
Giữ bóng 97
Kèm người 91
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Chuyền dài 95
Cắt bóng 95
Tầm nhìn 94
Phản ứng 95
Quyết đoán 98
Thể lực 96
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 81
Chuyền dài 95
Sút xa 87
Cắt bóng 95
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 94
Phản ứng 95
Tăng tốc 96
Tốc độ 95
Khéo léo 99
Rê bóng 100
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 81
Chuyền dài 95
Sút xa 87
Chọn vị trí 88
Tầm nhìn 94
Phản ứng 95
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của I. Bennacer

Sự nghiệp CLB
2025: Olympique de Marseille (Cho mượn)
2019 - 2025: Milano FC
2017 - 2019: Empoli
2017 - 2017: Tours FC (Cho mượn)
2017 - 2017: Arsenal
2015 - 2016: Arsenal
2015 - 2015: AC Arles-Avignon
2013 - 2015: -