I. Cordoba
40
3
5

Ivan Cordoba

CB 70

2

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 11/08/1976

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

173cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
67

RB
63

CB
67

LB
63

LWB
61

RWB
61

CDM
62

LM
51

CM
53

RM
51

CAM
50

CF
50

LW
50

RW
50

ST
53

Tốc độ
67
Sút
51
Chuyền bóng
52
Rê bóng
52
Phòng thủ
72
Thể chất
69
Tốc độ 68
Tăng tốc 67
Dứt điểm 51
Lực sút 60
Sút xa 49
Chọn vị trí 38
Vô lê 50
Penalty 53
Chuyền ngắn 60
Tầm nhìn 46
Tạt bóng 46
Chuyền dài 55
Đá phạt 49
Sút xoáy 48
Rê bóng 47
Giữ bóng 52
Khéo léo 66
Thăng bằng 73
Phản ứng 70
Kèm người 73
Lấy bóng 72
Cắt bóng 73
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 68
Thể lực 71
Quyết đoán 73
Nhảy 71
Bình tĩnh 63
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1820
Sức mạnh 68
Tốc độ 70
Nhảy 71
Xoạc bóng 72
Giữ bóng 52
Kèm người 73
Lấy bóng 72
Chuyền ngắn 60
Đánh đầu 71
Cắt bóng 73
Phản ứng 70
Quyết đoán 73
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của I. Cordoba

Sự nghiệp CLB
2000 - 2012: Lombardia FC
1998 - 2000: San Lorenzo de Almagro
1996 - 1998: Atlético Nacional
1993 - 1996: Itagui Leones FC