J. Mascherano
40
3
5

Javier Mascherano

CB 70
CDM 70

14

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 08/06/1984

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Cao

174cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
67

RB
64

CB
67

LB
64

LWB
63

RWB
63

CDM
67

LM
56

CM
61

RM
56

CAM
56

CF
53

LW
53

RW
53

ST
50

Tốc độ
60
Sút
41
Chuyền bóng
60
Rê bóng
63
Phòng thủ
72
Thể chất
68
Tốc độ 61
Tăng tốc 60
Dứt điểm 33
Lực sút 57
Sút xa 44
Chọn vị trí 42
Vô lê 37
Penalty 43
Chuyền ngắn 70
Tầm nhìn 57
Tạt bóng 44
Chuyền dài 71
Đá phạt 49
Sút xoáy 54
Rê bóng 61
Giữ bóng 67
Khéo léo 59
Thăng bằng 74
Phản ứng 68
Kèm người 74
Lấy bóng 74
Cắt bóng 73
Đánh đầu 58
Xoạc bóng 74
Sức mạnh 64
Thể lực 72
Quyết đoán 73
Nhảy 70
Bình tĩnh 68
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1816
Sức mạnh 64
Tốc độ 63
Nhảy 70
Xoạc bóng 74
Giữ bóng 67
Kèm người 74
Lấy bóng 74
Chuyền ngắn 70
Đánh đầu 58
Cắt bóng 73
Phản ứng 68
Quyết đoán 73
Sức mạnh 64
Thể lực 72
Xoạc bóng 74
Giữ bóng 67
Kèm người 74
Lấy bóng 74
Chuyền ngắn 70
Chuyền dài 71
Cắt bóng 73
Tầm nhìn 57
Phản ứng 68
Quyết đoán 73
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của J. Mascherano

Sự nghiệp CLB
2020 - 2020: Estudiantes de La Plata
2018 - 2020: Hebei FC
2010 - 2018: FC Barcelona
2008 - 2010: Liverpool
2006 - 2008: West Ham United
2007 - 2008: Liverpool (Cho mượn)
2005 - 2006: Corinthians
2003 - 2005: River Plate