J. Papin
40
4
5

Jean-Pierre Papin

ST 70

9

Danh tiếng: Huyền thoại
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 05/11/1963

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

176cm 72kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
36

RB
40

CB
36

LB
40

LWB
43

RWB
43

CDM
40

LM
60

CM
54

RM
60

CAM
62

CF
64

LW
63

RW
63

ST
67

Tốc độ
66
Sút
72
Chuyền bóng
55
Rê bóng
65
Phòng thủ
24
Thể chất
59
Tốc độ 65
Tăng tốc 68
Dứt điểm 74
Lực sút 74
Sút xa 69
Chọn vị trí 75
Vô lê 72
Penalty 68
Chuyền ngắn 61
Tầm nhìn 58
Tạt bóng 54
Chuyền dài 43
Đá phạt 47
Sút xoáy 66
Rê bóng 63
Giữ bóng 67
Khéo léo 70
Thăng bằng 64
Phản ứng 72
Kèm người 18
Lấy bóng 22
Cắt bóng 19
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 15
Sức mạnh 61
Thể lực 63
Quyết đoán 47
Nhảy 69
Bình tĩnh 67
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1747
Sức mạnh 61
Tăng tốc 68
Tốc độ 69
Rê bóng 68
Giữ bóng 67
Chuyền ngắn 61
Dứt điểm 74
Lực sút 74
Đánh đầu 71
Sút xa 69
Vô lê 72
Chọn vị trí 75
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của J. Papin

Sự nghiệp CLB
2009 - 2009: AS Făget-Băgău
2004 - 2006: FC Bassin d'Arcachon
2001 - 2004: US Luzenac AP
1999 - 2001: JS Saoura
1998 - 1998: En Avant Guingamp
1996 - 1998: Girondins Bordeaux
1994 - 1996: Bayern München
1992 - 1994: Milano FC
1986 - 1992: Olympique de Marseille
1985 - 1986: Club Brugge
1984 - 1985: Valenciennes FC
1981 - 1984: INF Vichy