J. Stanišić
19
4
5

Josip Stanišić

LB 99
RB 99
CB 99

44

Danh tiếng: Bình thường
Bayern München

Ngày sinh: 02/04/2000

Tấn công: Thấp
Phòng thủ: Trung bình

187cm 77kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
96

RB
96

CB
96

LB
96

LWB
96

RWB
96

CDM
95

LM
89

CM
89

RM
89

CAM
87

CF
85

LW
87

RW
87

ST
82

Tốc độ
103
Sút
69
Chuyền bóng
91
Rê bóng
95
Phòng thủ
102
Thể chất
97
Tốc độ 105
Tăng tốc 102
Dứt điểm 65
Lực sút 76
Sút xa 68
Chọn vị trí 81
Vô lê 65
Penalty 79
Chuyền ngắn 98
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 92
Chuyền dài 94
Đá phạt 59
Sút xoáy 84
Rê bóng 96
Giữ bóng 93
Khéo léo 99
Thăng bằng 100
Phản ứng 98
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Cắt bóng 99
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 98
Thể lực 101
Quyết đoán 92
Nhảy 93
Bình tĩnh 86
TM đổ người 15
TM bắt bóng 10
TM phát bóng 14
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2685
Thể lực 101
Tăng tốc 102
Tốc độ 106
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 93
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 98
Cắt bóng 99
Phản ứng 98
Thể lực 101
Tăng tốc 102
Tốc độ 106
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 93
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 98
Cắt bóng 99
Phản ứng 98
Sức mạnh 98
Tốc độ 106
Nhảy 93
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 93
Kèm người 103
Lấy bóng 106
Chuyền ngắn 98
Đánh đầu 98
Cắt bóng 99
Phản ứng 98
Quyết đoán 92

Các mùa giải khác của J. Stanišić

Sự nghiệp CLB
2024: FC Bayern Munich II
2024: Bayern München
2023 - 2024: Bayer 04 Leverkusen (Cho mượn)
2021 - 2023: Bayern München
2019 - 2021: FC Bayern Munich II
2018 - 2018: Bayern München