K. Koulibaly
29
4
5

Kalidou Koulibaly

CB 117

3

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Hilal

Ngày sinh: 20/06/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

186cm 89kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 41 - Lẻ 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
114

RB
108

CB
114

LB
108

LWB
106

RWB
106

CDM
111

LM
99

CM
102

RM
99

CAM
99

CF
98

LW
97

RW
97

ST
99

Tốc độ
111
Sút
88
Chuyền bóng
98
Rê bóng
108
Phòng thủ
118
Thể chất
118
Tốc độ 113
Tăng tốc 109
Dứt điểm 95
Lực sút 98
Sút xa 68
Chọn vị trí 84
Vô lê 84
Penalty 85
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 77
Chuyền dài 114
Đá phạt 64
Sút xoáy 78
Rê bóng 108
Giữ bóng 109
Khéo léo 104
Thăng bằng 117
Phản ứng 109
Kèm người 119
Lấy bóng 120
Cắt bóng 114
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 119
Sức mạnh 123
Thể lực 109
Quyết đoán 119
Nhảy 116
Bình tĩnh 114
TM đổ người 20
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 20
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 3102
Sức mạnh 123
Tốc độ 114
Nhảy 116
Xoạc bóng 119
Giữ bóng 109
Kèm người 119
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 113
Đánh đầu 118
Cắt bóng 114
Phản ứng 109
Quyết đoán 119
Cao thủ tắc bóng
Cao thủ tắc bóng Tăng phạm vi thực hiện pha tắc bóng đúng, kể cả từ phía sau đối thủ
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của K. Koulibaly

Sự nghiệp CLB
2023: Al Hilal
2022 - 2023: Chelsea
2014 - 2022: Napoli
2012 - 2014: Genk
2010 - 2012: FC Metz
2010 - 2011: FC Metz II
Chat ngay