K. Mainoo
15
3
5

Kobbie Mainoo

CDM 89
CM 90

37

Danh tiếng: Bình thường
Manchester United

Ngày sinh: 19/04/2005

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 80kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 41 - Chẵn 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
84

RB
84

CB
84

LB
84

LWB
85

RWB
85

CDM
86

LM
86

CM
87

RM
86

CAM
87

CF
86

LW
86

RW
86

ST
83

Tốc độ
88
Sút
81
Chuyền bóng
87
Rê bóng
94
Phòng thủ
87
Thể chất
86
Tốc độ 87
Tăng tốc 91
Dứt điểm 86
Lực sút 84
Sút xa 74
Chọn vị trí 87
Vô lê 69
Penalty 71
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 80
Chuyền dài 93
Đá phạt 59
Sút xoáy 90
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Khéo léo 93
Thăng bằng 101
Phản ứng 90
Kèm người 87
Lấy bóng 90
Cắt bóng 88
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 87
Thể lực 86
Quyết đoán 85
Nhảy 92
Bình tĩnh 96
TM đổ người 35
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 31
TM phản xạ 31
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 2660
Sức mạnh 87
Thể lực 86
Xoạc bóng 87
Giữ bóng 94
Kèm người 87
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 93
Chuyền dài 93
Cắt bóng 88
Tầm nhìn 90
Phản ứng 90
Quyết đoán 85
Thể lực 86
Rê bóng 97
Giữ bóng 94
Lấy bóng 90
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 86
Chuyền dài 93
Sút xa 74
Cắt bóng 88
Chọn vị trí 87
Tầm nhìn 90
Phản ứng 90
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của K. Mainoo

Sự nghiệp CLB
2022: Manchester United