L. Yoro
17
3
5

Leny Yoro

CB 93

15

Danh tiếng: Bình thường
Manchester United

Ngày sinh: 13/11/2005

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
38

SW
90

RB
86

CB
90

LB
86

LWB
85

RWB
85

CDM
87

LM
76

CM
79

RM
76

CAM
75

CF
74

LW
73

RW
73

ST
72

Tốc độ
85
Sút
60
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
94
Thể chất
89
Tốc độ 89
Tăng tốc 82
Dứt điểm 58
Lực sút 70
Sút xa 57
Chọn vị trí 61
Vô lê 56
Penalty 60
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 66
Chuyền dài 76
Đá phạt 53
Sút xoáy 57
Rê bóng 78
Giữ bóng 86
Khéo léo 73
Thăng bằng 79
Phản ứng 95
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Cắt bóng 95
Đánh đầu 92
Xoạc bóng 96
Sức mạnh 91
Thể lực 86
Quyết đoán 89
Nhảy 97
Bình tĩnh 89
TM đổ người 36
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 29
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 2460
Sức mạnh 91
Tốc độ 88
Nhảy 97
Xoạc bóng 96
Giữ bóng 86
Kèm người 93
Lấy bóng 97
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 92
Cắt bóng 95
Phản ứng 95
Quyết đoán 89

Các mùa giải khác của L. Yoro

Sự nghiệp CLB
2024: Manchester United
2022 - 2024: LOSC Lille
2021 - 2024: LOSC Lille B