L. Dunk
20
3
5

Lewis Dunk

CB 100

5

Danh tiếng: Bình thường
Brighton & Hove Albion

Ngày sinh: 21/11/1991

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

192cm 88kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 10 - 40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
97

RB
90

CB
97

LB
90

LWB
89

RWB
89

CDM
96

LM
84

CM
92

RM
84

CAM
87

CF
86

LW
83

RW
83

ST
88

Tốc độ
81
Sút
87
Chuyền bóng
89
Rê bóng
87
Phòng thủ
101
Thể chất
102
Tốc độ 82
Tăng tốc 81
Dứt điểm 91
Lực sút 93
Sút xa 88
Chọn vị trí 81
Vô lê 65
Penalty 61
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 64
Chuyền dài 105
Đá phạt 84
Sút xoáy 81
Rê bóng 85
Giữ bóng 90
Khéo léo 79
Thăng bằng 92
Phản ứng 100
Kèm người 102
Lấy bóng 102
Cắt bóng 100
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 105
Thể lực 97
Quyết đoán 105
Nhảy 97
Bình tĩnh 100
TM đổ người 16
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2703
Sức mạnh 105
Tốc độ 84
Nhảy 97
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 90
Kèm người 102
Lấy bóng 102
Chuyền ngắn 101
Đánh đầu 104
Cắt bóng 100
Phản ứng 100
Quyết đoán 105
Team Player (Hidden)
Team Player (Hidden) Team Player
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Powerful driven free kicks (Hidden)
Powerful driven free kicks (Hidden) Có những cú đá phạt cực mạnh

Các mùa giải khác của L. Dunk

Sự nghiệp CLB
2013: Brighton & Hove Albion
2013 - 2013: Bristol City (Cho mượn)
2010 - 2013: Brighton & Hove Albion
Chat ngay