L. Giuly
40
4
5

Ludovic Giuly

RW 70
LW 70

8

Danh tiếng: Ngôi sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 10/07/1976

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

164cm 62kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
32

RB
42

CB
32

LB
42

LWB
46

RWB
46

CDM
41

LM
66

CM
58

RM
66

CAM
66

CF
67

LW
67

RW
67

ST
65

Tốc độ
74
Sút
70
Chuyền bóng
63
Rê bóng
71
Phòng thủ
20
Thể chất
54
Tốc độ 74
Tăng tốc 76
Dứt điểm 72
Lực sút 71
Sút xa 66
Chọn vị trí 77
Vô lê 72
Penalty 58
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 61
Tạt bóng 67
Chuyền dài 52
Đá phạt 58
Sút xoáy 70
Rê bóng 72
Giữ bóng 70
Khéo léo 73
Thăng bằng 74
Phản ứng 73
Kèm người 19
Lấy bóng 20
Cắt bóng 17
Đánh đầu 46
Xoạc bóng 11
Sức mạnh 51
Thể lực 68
Quyết đoán 51
Nhảy 43
Bình tĩnh 70
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1764
Tăng tốc 76
Tốc độ 77
Khéo léo 73
Rê bóng 74
Giữ bóng 70
Tạt bóng 67
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 72
Sút xa 66
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 61
Phản ứng 73
Tăng tốc 76
Tốc độ 77
Khéo léo 73
Rê bóng 74
Giữ bóng 70
Tạt bóng 67
Chuyền ngắn 67
Dứt điểm 72
Sút xa 66
Chọn vị trí 77
Tầm nhìn 61
Phản ứng 73
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy

Các mùa giải khác của L. Giuly

Sự nghiệp CLB
2013 - 2016: Gol FC
2012 - 2013: FC Lorient
2011 - 2012: AS Monaco
2008 - 2011: Paris Saint-Germain
2007 - 2008: Roma
2004 - 2007: FC Barcelona
1998 - 2004: AS Monaco
1994 - 1998: Olympique Lyonnais