Maicon
40
4
5

Maicon

RB 70

13

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 26/07/1981

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

184cm 77kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
65

RB
67

CB
65

LB
67

LWB
67

RWB
67

CDM
67

LM
66

CM
66

RM
66

CAM
65

CF
65

LW
65

RW
65

ST
63

Tốc độ
72
Sút
64
Chuyền bóng
69
Rê bóng
67
Phòng thủ
69
Thể chất
70
Tốc độ 73
Tăng tốc 71
Dứt điểm 57
Lực sút 74
Sút xa 73
Chọn vị trí 75
Vô lê 67
Penalty 43
Chuyền ngắn 67
Tầm nhìn 71
Tạt bóng 75
Chuyền dài 73
Đá phạt 54
Sút xoáy 70
Rê bóng 70
Giữ bóng 64
Khéo léo 65
Thăng bằng 65
Phản ứng 70
Kèm người 69
Lấy bóng 72
Cắt bóng 72
Đánh đầu 54
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 69
Thể lực 75
Quyết đoán 70
Nhảy 62
Bình tĩnh 68
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2024
Thể lực 75
Tăng tốc 71
Tốc độ 75
Xoạc bóng 71
Giữ bóng 64
Kèm người 69
Lấy bóng 72
Tạt bóng 75
Chuyền ngắn 67
Đánh đầu 54
Cắt bóng 72
Phản ứng 70
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của Maicon

Sự nghiệp CLB
2021 - 2021: SP Tre Penne
2021 - 2021: Sona Calcio
2020 - 2021: Vilanova AC
2019 - 2019: Criciúma
2017 - 2018: Avaí
2013 - 2016: Roma
2012 - 2013: Manchester City
2006 - 2012: Lombardia FC
2004 - 2006: AS Monaco
2001 - 2004: Cruzeiro