M. Tillman
28
3
5

Malik Tillman

CAM 116
LW 115
CM 114

7

Danh tiếng: Bình thường
PSV

Ngày sinh: 28/05/2002

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

187cm 71kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
100

RB
103

CB
100

LB
103

LWB
105

RWB
105

CDM
105

LM
112

CM
111

RM
112

CAM
113

CF
112

LW
112

RW
112

ST
110

Tốc độ
117
Sút
111
Chuyền bóng
114
Rê bóng
116
Phòng thủ
98
Thể chất
111
Tốc độ 117
Tăng tốc 119
Dứt điểm 113
Lực sút 114
Sút xa 112
Chọn vị trí 114
Vô lê 100
Penalty 98
Chuyền ngắn 117
Tầm nhìn 120
Tạt bóng 111
Chuyền dài 111
Đá phạt 97
Sút xoáy 111
Rê bóng 116
Giữ bóng 116
Khéo léo 117
Thăng bằng 117
Phản ứng 115
Kèm người 95
Lấy bóng 100
Cắt bóng 101
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 91
Sức mạnh 109
Thể lực 117
Quyết đoán 112
Nhảy 111
Bình tĩnh 113
TM đổ người 22
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 24
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3301
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 119
Giữ bóng 116
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 113
Chuyền dài 111
Sút xa 112
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 120
Phản ứng 115
Tăng tốc 119
Tốc độ 120
Khéo léo 117
Rê bóng 119
Giữ bóng 116
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 113
Sút xa 112
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 120
Phản ứng 115
Thể lực 117
Rê bóng 119
Giữ bóng 116
Lấy bóng 100
Chuyền ngắn 117
Dứt điểm 113
Chuyền dài 111
Sút xa 112
Cắt bóng 101
Chọn vị trí 114
Tầm nhìn 120
Phản ứng 115
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ném biên xa
Ném biên xa Có thể ném biên xa

Các mùa giải khác của M. Tillman

Sự nghiệp CLB
2024: PSV
2023 - 2023: Jong PSV
2023 - 2024: PSV (Cho mượn)
2023 - 2023: Bayern München
2022 - 2023: Rangers (Cho mượn)
2020 - 2022: FC Bayern Munich II
2020 - 2022: Bayern München