M. Locatelli
17
4
5

Manuel Locatelli

CDM 93
CM 93

5

Danh tiếng: Nổi tiếng
Juventus

Ngày sinh: 08/01/1998

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Cao

185cm 75kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
35

SW
87

RB
87

CB
87

LB
87

LWB
88

RWB
88

CDM
90

LM
86

CM
90

RM
86

CAM
87

CF
85

LW
85

RW
85

ST
83

Tốc độ
80
Sút
83
Chuyền bóng
92
Rê bóng
90
Phòng thủ
91
Thể chất
92
Tốc độ 82
Tăng tốc 79
Dứt điểm 77
Lực sút 92
Sút xa 94
Chọn vị trí 82
Vô lê 84
Penalty 75
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 94
Tạt bóng 86
Chuyền dài 95
Đá phạt 78
Sút xoáy 86
Rê bóng 92
Giữ bóng 95
Khéo léo 79
Thăng bằng 74
Phản ứng 93
Kèm người 93
Lấy bóng 95
Cắt bóng 91
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 88
Sức mạnh 90
Thể lực 101
Quyết đoán 90
Nhảy 89
Bình tĩnh 94
TM đổ người 31
TM bắt bóng 32
TM phát bóng 31
TM phản xạ 35
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2706
Sức mạnh 90
Thể lực 101
Xoạc bóng 88
Giữ bóng 95
Kèm người 93
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Chuyền dài 95
Cắt bóng 91
Tầm nhìn 94
Phản ứng 93
Quyết đoán 90
Thể lực 101
Rê bóng 93
Giữ bóng 95
Lấy bóng 95
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 77
Chuyền dài 95
Sút xa 94
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 82
Tầm nhìn 94
Phản ứng 93
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của M. Locatelli

Sự nghiệp CLB
2023: Juventus
2021 - 2023: Juventus (Cho mượn)
2019 - 2021: Sassuolo
2018 - 2019: Sassuolo (Cho mượn)
2015 - 2018: Milano FC