Marcelo
20
5
4

Marcelo

LB 98
LM 99

12

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 12/05/1988

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

172cm 73kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 42 - Lẻ 02

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
92

RB
95

CB
92

LB
95

LWB
96

RWB
96

CDM
93

LM
96

CM
93

RM
96

CAM
94

CF
95

LW
96

RW
96

ST
93

Tốc độ
100
Sút
90
Chuyền bóng
94
Rê bóng
105
Phòng thủ
96
Thể chất
93
Tốc độ 102
Tăng tốc 99
Dứt điểm 88
Lực sút 98
Sút xa 89
Chọn vị trí 99
Vô lê 88
Penalty 77
Chuyền ngắn 94
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 104
Chuyền dài 93
Đá phạt 87
Sút xoáy 99
Rê bóng 106
Giữ bóng 105
Khéo léo 106
Thăng bằng 106
Phản ứng 102
Kèm người 99
Lấy bóng 97
Cắt bóng 93
Đánh đầu 89
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 87
Thể lực 101
Quyết đoán 98
Nhảy 93
Bình tĩnh 102
TM đổ người 16
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 14
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2863
Thể lực 101
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 105
Kèm người 99
Lấy bóng 97
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 94
Đánh đầu 89
Cắt bóng 93
Phản ứng 102
Thể lực 101
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Rê bóng 108
Giữ bóng 105
Tạt bóng 104
Chuyền ngắn 94
Dứt điểm 88
Chuyền dài 93
Chọn vị trí 99
Tầm nhìn 90
Phản ứng 102
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Marcelo

Sự nghiệp CLB
2023: Fluminense
2022 - 2023: Olympiacos
2007 - 2022: Real Madrid
2006 - 2007: Fluminense