M. Hamšík
40
5
5

Marek Hamšík

CAM 70
CM 70

17

Danh tiếng: Siêu Sao
HEROES CARTOON

Ngày sinh: 27/07/1987

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

183cm 73kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
54

RB
57

CB
54

LB
57

LWB
59

RWB
59

CDM
59

LM
67

CM
67

RM
67

CAM
67

CF
67

LW
67

RW
67

ST
66

Tốc độ
62
Sút
70
Chuyền bóng
72
Rê bóng
69
Phòng thủ
53
Thể chất
65
Tốc độ 62
Tăng tốc 63
Dứt điểm 72
Lực sút 73
Sút xa 71
Chọn vị trí 73
Vô lê 64
Penalty 52
Chuyền ngắn 71
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 73
Chuyền dài 74
Đá phạt 63
Sút xoáy 72
Rê bóng 72
Giữ bóng 69
Khéo léo 64
Thăng bằng 64
Phản ứng 70
Kèm người 52
Lấy bóng 57
Cắt bóng 50
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 60
Thể lực 75
Quyết đoán 67
Nhảy 63
Bình tĩnh 72
TM đổ người 13
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 13
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 1963
Tăng tốc 63
Tốc độ 65
Khéo léo 64
Rê bóng 72
Giữ bóng 69
Chuyền ngắn 71
Dứt điểm 72
Chuyền dài 74
Sút xa 71
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 74
Phản ứng 70
Thể lực 75
Rê bóng 72
Giữ bóng 69
Lấy bóng 57
Chuyền ngắn 71
Dứt điểm 72
Chuyền dài 74
Sút xa 71
Cắt bóng 50
Chọn vị trí 73
Tầm nhìn 74
Phản ứng 70
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài

Các mùa giải khác của M. Hamšík

Sự nghiệp CLB
2021 - 2023: Trabzonspor
2021 - 2021: IFK Göteborg
2019 - 2021: Dalian Pro FC
2007 - 2019: Napoli
2005 - 2007: Brescia